Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang milimét thủy ngân (0°C)
| pound-lực/feet vuông [foot] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.003591 (0°C) | 
| 0.10 foot | 0.0359 (0°C) | 
| 1 foot | 0.3591 (0°C) | 
| 2 foot | 0.7183 (0°C) | 
| 3 foot | 1.08 (0°C) | 
| 5 foot | 1.80 (0°C) | 
| 10 foot | 3.59 (0°C) | 
| 20 foot | 7.18 (0°C) | 
| 50 foot | 17.96 (0°C) | 
| 100 foot | 35.91 (0°C) | 
| 1000 foot | 359.13 (0°C) | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang milimét thủy ngân (0°C)
1 foot = 0.359132 (0°C)
1 (0°C) = 2.78 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to (0°C):
          15 foot = 15 × 0.359132 (0°C) = 5.39 (0°C)