Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
pound-lực/feet vuông [foot]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

pound-lực/feet vuông [foot] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 foot 0.000359 (0°C)
0.10 foot 0.003591 (0°C)
1 foot 0.0359 (0°C)
2 foot 0.0718 (0°C)
3 foot 0.1077 (0°C)
5 foot 0.1796 (0°C)
10 foot 0.3591 (0°C)
20 foot 0.7183 (0°C)
50 foot 1.80 (0°C)
100 foot 3.59 (0°C)
1000 foot 35.91 (0°C)

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

1 foot = 0.035913 (0°C)

1 (0°C) = 27.84 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to (0°C):
15 foot = 15 × 0.035913 (0°C) = 0.538699 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác