Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch nước (60°F)
| pound-lực/feet vuông [foot] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.001924 inAq | 
| 0.10 foot | 0.0192 inAq | 
| 1 foot | 0.1924 inAq | 
| 2 foot | 0.3848 inAq | 
| 3 foot | 0.5772 inAq | 
| 5 foot | 0.9621 inAq | 
| 10 foot | 1.92 inAq | 
| 20 foot | 3.85 inAq | 
| 50 foot | 9.62 inAq | 
| 100 foot | 19.24 inAq | 
| 1000 foot | 192.41 inAq | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch nước (60°F)
1 foot = 0.192412 inAq
1 inAq = 5.20 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to inAq:
          15 foot = 15 × 0.192412 inAq = 2.89 inAq