Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000010 foot |
| 0.10 (4°C) | 0.000102 foot |
| 1 (4°C) | 0.001024 foot |
| 2 (4°C) | 0.002048 foot |
| 3 (4°C) | 0.003072 foot |
| 5 (4°C) | 0.005120 foot |
| 10 (4°C) | 0.0102 foot |
| 20 (4°C) | 0.0205 foot |
| 50 (4°C) | 0.0512 foot |
| 100 (4°C) | 0.1024 foot |
| 1000 (4°C) | 1.02 foot |
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 (4°C) = 0.001024 foot
1 foot = 976.51 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to foot:
15 (4°C) = 15 × 0.001024 foot = 0.015361 foot