Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
      
      
      centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | pound-lực/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.0205 foot | 
| 0.10 (4°C) | 0.2048 foot | 
| 1 (4°C) | 2.05 foot | 
| 2 (4°C) | 4.10 foot | 
| 3 (4°C) | 6.14 foot | 
| 5 (4°C) | 10.24 foot | 
| 10 (4°C) | 20.48 foot | 
| 20 (4°C) | 40.96 foot | 
| 50 (4°C) | 102.41 foot | 
| 100 (4°C) | 204.81 foot | 
| 1000 (4°C) | 2048 foot | 
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
1 (4°C) = 2.05 foot
1 foot = 0.488256 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to foot:
          15 (4°C) = 15 × 2.05 foot = 30.72 foot