Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang decipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị decipascal [dPa]
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
decipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang decipascal
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | decipascal [dPa] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 9.81 dPa |
| 0.10 (4°C) | 98.06 dPa |
| 1 (4°C) | 980.64 dPa |
| 2 (4°C) | 1961 dPa |
| 3 (4°C) | 2942 dPa |
| 5 (4°C) | 4903 dPa |
| 10 (4°C) | 9806 dPa |
| 20 (4°C) | 19613 dPa |
| 50 (4°C) | 49032 dPa |
| 100 (4°C) | 98064 dPa |
| 1000 (4°C) | 980638 dPa |
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang decipascal
1 (4°C) = 980.64 dPa
1 dPa = 0.001020 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to dPa:
15 (4°C) = 15 × 980.64 dPa = 14710 dPa