Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.010000 centimeter |
| 0.10 (4°C) | 0.1000 centimeter |
| 1 (4°C) | 1.0000 centimeter |
| 2 (4°C) | 2.00 centimeter |
| 3 (4°C) | 3.00 centimeter |
| 5 (4°C) | 5.00 centimeter |
| 10 (4°C) | 10.00 centimeter |
| 20 (4°C) | 20.00 centimeter |
| 50 (4°C) | 50.00 centimeter |
| 100 (4°C) | 100.00 centimeter |
| 1000 (4°C) | 999.97 centimeter |
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
1 (4°C) = 0.999972 centimeter
1 centimeter = 1.00 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to centimeter:
15 (4°C) = 15 × 0.999972 centimeter = 15.00 centimeter