Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị ksi [ksi]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
ksi [ksi]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang ksi

centimét nước (4°C) [(4°C)] ksi [ksi]
0.01 (4°C) 0.000000 ksi
0.10 (4°C) 0.000001 ksi
1 (4°C) 0.000014 ksi
2 (4°C) 0.000028 ksi
3 (4°C) 0.000043 ksi
5 (4°C) 0.000071 ksi
10 (4°C) 0.000142 ksi
20 (4°C) 0.000284 ksi
50 (4°C) 0.000711 ksi
100 (4°C) 0.001422 ksi
1000 (4°C) 0.0142 ksi

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang ksi

1 (4°C) = 0.000014 ksi

1 ksi = 70309 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to ksi:
15 (4°C) = 15 × 0.000014 ksi = 0.000213 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác