Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
feet nước (4°C) [ftAq]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)

centimét nước (4°C) [(4°C)] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 (4°C) 0.000328 ftAq
0.10 (4°C) 0.003281 ftAq
1 (4°C) 0.0328 ftAq
2 (4°C) 0.0656 ftAq
3 (4°C) 0.0984 ftAq
5 (4°C) 0.1640 ftAq
10 (4°C) 0.3281 ftAq
20 (4°C) 0.6562 ftAq
50 (4°C) 1.64 ftAq
100 (4°C) 3.28 ftAq
1000 (4°C) 32.81 ftAq

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (4°C)

1 (4°C) = 0.032808 ftAq

1 ftAq = 30.48 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to ftAq:
15 (4°C) = 15 × 0.032808 ftAq = 0.492127 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác