Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang petapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị petapascal [PPa]
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
petapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang petapascal
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | petapascal [PPa] |
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 0.10 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 1 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 2 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 3 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 5 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 10 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 20 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 50 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 100 (4°C) | 0.000000 PPa |
| 1000 (4°C) | 0.000000 PPa |
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang petapascal
1 (4°C) = 0.000000 PPa
1 PPa = 10197442889221 (4°C)
Ví dụ
Convert 15 (4°C) to PPa:
15 (4°C) = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa