Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét nước (4°C)

centimét nước (4°C) [(4°C)] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 (4°C) 0.1000 (4°C)
0.10 (4°C) 1.00 (4°C)
1 (4°C) 10.00 (4°C)
2 (4°C) 20.00 (4°C)
3 (4°C) 30.00 (4°C)
5 (4°C) 50.00 (4°C)
10 (4°C) 100.00 (4°C)
20 (4°C) 200.00 (4°C)
50 (4°C) 500.00 (4°C)
100 (4°C) 1000 (4°C)
1000 (4°C) 10000 (4°C)

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét nước (4°C)

1 (4°C) = 10.00 (4°C)

1 (4°C) = 0.100000 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to (4°C):
15 (4°C) = 15 × 10.00 (4°C) = 150.00 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác