Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millibar
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị millibar [mbar]
      
      
      centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
millibar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millibar
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | millibar [mbar] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.009806 mbar | 
| 0.10 (4°C) | 0.0981 mbar | 
| 1 (4°C) | 0.9806 mbar | 
| 2 (4°C) | 1.96 mbar | 
| 3 (4°C) | 2.94 mbar | 
| 5 (4°C) | 4.90 mbar | 
| 10 (4°C) | 9.81 mbar | 
| 20 (4°C) | 19.61 mbar | 
| 50 (4°C) | 49.03 mbar | 
| 100 (4°C) | 98.06 mbar | 
| 1000 (4°C) | 980.64 mbar | 
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millibar
1 (4°C) = 0.980638 mbar
1 mbar = 1.02 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to mbar:
          15 (4°C) = 15 × 0.980638 mbar = 14.71 mbar