Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
feet nước (60°F) [ftAq]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (60°F)

centimét nước (4°C) [(4°C)] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 (4°C) 0.000328 ftAq
0.10 (4°C) 0.003284 ftAq
1 (4°C) 0.0328 ftAq
2 (4°C) 0.0657 ftAq
3 (4°C) 0.0985 ftAq
5 (4°C) 0.1642 ftAq
10 (4°C) 0.3284 ftAq
20 (4°C) 0.6568 ftAq
50 (4°C) 1.64 ftAq
100 (4°C) 3.28 ftAq
1000 (4°C) 32.84 ftAq

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang feet nước (60°F)

1 (4°C) = 0.032840 ftAq

1 ftAq = 30.45 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to ftAq:
15 (4°C) = 15 × 0.032840 ftAq = 0.492599 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác