Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

centimét nước (4°C) [(4°C)] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 (4°C) 0.000290 inHg
0.10 (4°C) 0.002904 inHg
1 (4°C) 0.0290 inHg
2 (4°C) 0.0581 inHg
3 (4°C) 0.0871 inHg
5 (4°C) 0.1452 inHg
10 (4°C) 0.2904 inHg
20 (4°C) 0.5808 inHg
50 (4°C) 1.45 inHg
100 (4°C) 2.90 inHg
1000 (4°C) 29.04 inHg

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

1 (4°C) = 0.029040 inHg

1 inHg = 34.44 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to inHg:
15 (4°C) = 15 × 0.029040 inHg = 0.435600 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác