Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 9.81 centimeter | 
| 0.10 (4°C) | 98.06 centimeter | 
| 1 (4°C) | 980.64 centimeter | 
| 2 (4°C) | 1961 centimeter | 
| 3 (4°C) | 2942 centimeter | 
| 5 (4°C) | 4903 centimeter | 
| 10 (4°C) | 9806 centimeter | 
| 20 (4°C) | 19613 centimeter | 
| 50 (4°C) | 49032 centimeter | 
| 100 (4°C) | 98064 centimeter | 
| 1000 (4°C) | 980638 centimeter | 
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centimét
1 (4°C) = 980.64 centimeter
1 centimeter = 0.001020 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to centimeter:
          15 (4°C) = 15 × 980.64 centimeter = 14710 centimeter