Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

centimét nước (4°C) [(4°C)] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 (4°C) 0.000009 foot
0.10 (4°C) 0.000091 foot
1 (4°C) 0.000914 foot
2 (4°C) 0.001829 foot
3 (4°C) 0.002743 foot
5 (4°C) 0.004572 foot
10 (4°C) 0.009143 foot
20 (4°C) 0.0183 foot
50 (4°C) 0.0457 foot
100 (4°C) 0.0914 foot
1000 (4°C) 0.9143 foot

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 (4°C) = 0.000914 foot

1 foot = 1094 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to foot:
15 (4°C) = 15 × 0.000914 foot = 0.013715 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác