Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)

centimét nước (4°C) [(4°C)] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 (4°C) 0.007355 (0°C)
0.10 (4°C) 0.0736 (0°C)
1 (4°C) 0.7355 (0°C)
2 (4°C) 1.47 (0°C)
3 (4°C) 2.21 (0°C)
5 (4°C) 3.68 (0°C)
10 (4°C) 7.36 (0°C)
20 (4°C) 14.71 (0°C)
50 (4°C) 36.78 (0°C)
100 (4°C) 73.55 (0°C)
1000 (4°C) 735.54 (0°C)

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)

1 (4°C) = 0.735541 (0°C)

1 (0°C) = 1.36 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to (0°C):
15 (4°C) = 15 × 0.735541 (0°C) = 11.03 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác