Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị centipascal [cPa]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
centipascal [cPa]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

centipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centipascal

centimét nước (4°C) [(4°C)] centipascal [cPa]
0.01 (4°C) 98.06 cPa
0.10 (4°C) 980.64 cPa
1 (4°C) 9806 cPa
2 (4°C) 19613 cPa
3 (4°C) 29419 cPa
5 (4°C) 49032 cPa
10 (4°C) 98064 cPa
20 (4°C) 196128 cPa
50 (4°C) 490319 cPa
100 (4°C) 980638 cPa
1000 (4°C) 9806380 cPa

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang centipascal

1 (4°C) = 9806 cPa

1 cPa = 0.000102 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to cPa:
15 (4°C) = 15 × 9806 cPa = 147096 cPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác