Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang terapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị terapascal [TPa]
centimét nước (4°C) [(4°C)]
terapascal [TPa]

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

terapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang terapascal

centimét nước (4°C) [(4°C)] terapascal [TPa]
0.01 (4°C) 0.000000 TPa
0.10 (4°C) 0.000000 TPa
1 (4°C) 0.000000 TPa
2 (4°C) 0.000000 TPa
3 (4°C) 0.000000 TPa
5 (4°C) 0.000000 TPa
10 (4°C) 0.000000 TPa
20 (4°C) 0.000000 TPa
50 (4°C) 0.000000 TPa
100 (4°C) 0.000000 TPa
1000 (4°C) 0.000000 TPa

Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang terapascal

1 (4°C) = 0.000000 TPa

1 TPa = 10197442889 (4°C)

Ví dụ

Convert 15 (4°C) to TPa:
15 (4°C) = 15 × 0.000000 TPa = 0.000000 TPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác