Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị millipascal [mPa]
      
      
      centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
millipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millipascal
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | millipascal [mPa] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 980.64 mPa | 
| 0.10 (4°C) | 9806 mPa | 
| 1 (4°C) | 98064 mPa | 
| 2 (4°C) | 196128 mPa | 
| 3 (4°C) | 294191 mPa | 
| 5 (4°C) | 490319 mPa | 
| 10 (4°C) | 980638 mPa | 
| 20 (4°C) | 1961276 mPa | 
| 50 (4°C) | 4903190 mPa | 
| 100 (4°C) | 9806380 mPa | 
| 1000 (4°C) | 98063800 mPa | 
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang millipascal
1 (4°C) = 98064 mPa
1 mPa = 0.000010 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to mPa:
          15 (4°C) = 15 × 98064 mPa = 1470957 mPa