Chuyển đổi centimét nước (4°C) sang psi
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét nước (4°C) [(4°C)] sang đơn vị psi [psi]
      
      
      centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
psi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét nước (4°C) sang psi
| centimét nước (4°C) [(4°C)] | psi [psi] | 
|---|---|
| 0.01 (4°C) | 0.000142 psi | 
| 0.10 (4°C) | 0.001422 psi | 
| 1 (4°C) | 0.0142 psi | 
| 2 (4°C) | 0.0284 psi | 
| 3 (4°C) | 0.0427 psi | 
| 5 (4°C) | 0.0711 psi | 
| 10 (4°C) | 0.1422 psi | 
| 20 (4°C) | 0.2845 psi | 
| 50 (4°C) | 0.7111 psi | 
| 100 (4°C) | 1.42 psi | 
| 1000 (4°C) | 14.22 psi | 
Cách chuyển đổi centimét nước (4°C) sang psi
1 (4°C) = 0.014223 psi
1 psi = 70.31 (4°C)
Ví dụ
          Convert 15 (4°C) to psi:
          15 (4°C) = 15 × 0.014223 psi = 0.213344 psi