Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị torr [Torr]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
torr [Torr]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang torr

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] torr [Torr]
0.01 (0°C) 0.1000 Torr
0.10 (0°C) 1.0000 Torr
1 (0°C) 10.00 Torr
2 (0°C) 20.00 Torr
3 (0°C) 30.00 Torr
5 (0°C) 50.00 Torr
10 (0°C) 100.00 Torr
20 (0°C) 200.00 Torr
50 (0°C) 500.00 Torr
100 (0°C) 1000.00 Torr
1000 (0°C) 10000 Torr

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang torr

1 (0°C) = 10.00 Torr

1 Torr = 0.100000 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to Torr:
15 (0°C) = 15 × 10.00 Torr = 150.00 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác