Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang attopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị attopascal [aPa]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
attopascal [aPa]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

attopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang attopascal

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] attopascal [aPa]
0.01 (0°C) 13332199999999997952 aPa
0.10 (0°C) 133322000000000000000 aPa
1 (0°C) 1333219999999999868928 aPa
2 (0°C) 2666439999999999737856 aPa
3 (0°C) 3999659999999999606784 aPa
5 (0°C) 6666099999999998820352 aPa
10 (0°C) 13332199999999997640704 aPa
20 (0°C) 26664399999999995281408 aPa
50 (0°C) 66660999999999992397824 aPa
100 (0°C) 133321999999999984795648 aPa
1000 (0°C) 1333219999999999982174208 aPa

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang attopascal

1 (0°C) = 1333219999999999868928 aPa

1 aPa = 0.000000 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to aPa:
15 (0°C) = 15 × 1333219999999999868928 aPa = 19998299999999998558208 aPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác