Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị ksi [ksi]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
ksi [ksi]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang ksi

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] ksi [ksi]
0.01 (0°C) 0.000002 ksi
0.10 (0°C) 0.000019 ksi
1 (0°C) 0.000193 ksi
2 (0°C) 0.000387 ksi
3 (0°C) 0.000580 ksi
5 (0°C) 0.000967 ksi
10 (0°C) 0.001934 ksi
20 (0°C) 0.003867 ksi
50 (0°C) 0.009668 ksi
100 (0°C) 0.0193 ksi
1000 (0°C) 0.1934 ksi

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang ksi

1 (0°C) = 0.000193 ksi

1 ksi = 5172 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to ksi:
15 (0°C) = 15 × 0.000193 ksi = 0.002901 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác