Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (60°F)
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.004465 ftAq |
| 0.10 (0°C) | 0.0446 ftAq |
| 1 (0°C) | 0.4465 ftAq |
| 2 (0°C) | 0.8929 ftAq |
| 3 (0°C) | 1.34 ftAq |
| 5 (0°C) | 2.23 ftAq |
| 10 (0°C) | 4.46 ftAq |
| 20 (0°C) | 8.93 ftAq |
| 50 (0°C) | 22.32 ftAq |
| 100 (0°C) | 44.65 ftAq |
| 1000 (0°C) | 446.47 ftAq |
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang feet nước (60°F)
1 (0°C) = 0.446473 ftAq
1 ftAq = 2.24 (0°C)
Ví dụ
Convert 15 (0°C) to ftAq:
15 (0°C) = 15 × 0.446473 ftAq = 6.70 ftAq