Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị gigapascal [GPa]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
gigapascal [GPa]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang gigapascal

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] gigapascal [GPa]
0.01 (0°C) 0.000000 GPa
0.10 (0°C) 0.000000 GPa
1 (0°C) 0.000001 GPa
2 (0°C) 0.000003 GPa
3 (0°C) 0.000004 GPa
5 (0°C) 0.000007 GPa
10 (0°C) 0.000013 GPa
20 (0°C) 0.000027 GPa
50 (0°C) 0.000067 GPa
100 (0°C) 0.000133 GPa
1000 (0°C) 0.001333 GPa

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang gigapascal

1 (0°C) = 0.000001 GPa

1 GPa = 750064 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to GPa:
15 (0°C) = 15 × 0.000001 GPa = 0.000020 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác