Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
      
      
      centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
kilôgram-lực/milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000001 millimeter | 
| 0.10 (0°C) | 0.000014 millimeter | 
| 1 (0°C) | 0.000136 millimeter | 
| 2 (0°C) | 0.000272 millimeter | 
| 3 (0°C) | 0.000408 millimeter | 
| 5 (0°C) | 0.000680 millimeter | 
| 10 (0°C) | 0.001360 millimeter | 
| 20 (0°C) | 0.002719 millimeter | 
| 50 (0°C) | 0.006798 millimeter | 
| 100 (0°C) | 0.0136 millimeter | 
| 1000 (0°C) | 0.1360 millimeter | 
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
1 (0°C) = 0.000136 millimeter
1 millimeter = 7356 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to millimeter:
          15 (0°C) = 15 × 0.000136 millimeter = 0.002039 millimeter