Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
      
      
      centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.000132 atm | 
| 0.10 (0°C) | 0.001316 atm | 
| 1 (0°C) | 0.0132 atm | 
| 2 (0°C) | 0.0263 atm | 
| 3 (0°C) | 0.0395 atm | 
| 5 (0°C) | 0.0658 atm | 
| 10 (0°C) | 0.1316 atm | 
| 20 (0°C) | 0.2632 atm | 
| 50 (0°C) | 0.6579 atm | 
| 100 (0°C) | 1.32 atm | 
| 1000 (0°C) | 13.16 atm | 
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang Áp suất tiêu chuẩn
1 (0°C) = 0.013158 atm
1 atm = 76.00 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to atm:
          15 (0°C) = 15 × 0.013158 atm = 0.197368 atm