Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
pound-lực/feet vuông [foot]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang pound-lực/feet vuông

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 (0°C) 0.2784 foot
0.10 (0°C) 2.78 foot
1 (0°C) 27.84 foot
2 (0°C) 55.69 foot
3 (0°C) 83.53 foot
5 (0°C) 139.22 foot
10 (0°C) 278.45 foot
20 (0°C) 556.90 foot
50 (0°C) 1392 foot
100 (0°C) 2784 foot
1000 (0°C) 27845 foot

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang pound-lực/feet vuông

1 (0°C) = 27.84 foot

1 foot = 0.035913 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to foot:
15 (0°C) = 15 × 27.84 foot = 417.67 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác