Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang milimét nước (4°C)
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 1.36 (4°C) | 
| 0.10 (0°C) | 13.60 (4°C) | 
| 1 (0°C) | 135.95 (4°C) | 
| 2 (0°C) | 271.91 (4°C) | 
| 3 (0°C) | 407.86 (4°C) | 
| 5 (0°C) | 679.77 (4°C) | 
| 10 (0°C) | 1360 (4°C) | 
| 20 (0°C) | 2719 (4°C) | 
| 50 (0°C) | 6798 (4°C) | 
| 100 (0°C) | 13595 (4°C) | 
| 1000 (0°C) | 135954 (4°C) | 
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang milimét nước (4°C)
1 (0°C) = 135.95 (4°C)
1 (4°C) = 0.007355 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to (4°C):
          15 (0°C) = 15 × 135.95 (4°C) = 2039 (4°C)