Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị centipascal [cPa]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
centipascal [cPa]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

centipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centipascal

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] centipascal [cPa]
0.01 (0°C) 1333 cPa
0.10 (0°C) 13332 cPa
1 (0°C) 133322 cPa
2 (0°C) 266644 cPa
3 (0°C) 399966 cPa
5 (0°C) 666610 cPa
10 (0°C) 1333220 cPa
20 (0°C) 2666440 cPa
50 (0°C) 6666100 cPa
100 (0°C) 13332200 cPa
1000 (0°C) 133322000 cPa

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centipascal

1 (0°C) = 133322 cPa

1 cPa = 0.000008 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to cPa:
15 (0°C) = 15 × 133322 cPa = 1999830 cPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác