Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (60°F)

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 (0°C) 0.003948 inHg
0.10 (0°C) 0.0395 inHg
1 (0°C) 0.3948 inHg
2 (0°C) 0.7896 inHg
3 (0°C) 1.18 inHg
5 (0°C) 1.97 inHg
10 (0°C) 3.95 inHg
20 (0°C) 7.90 inHg
50 (0°C) 19.74 inHg
100 (0°C) 39.48 inHg
1000 (0°C) 394.81 inHg

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch thủy ngân (60°F)

1 (0°C) = 0.394812 inHg

1 inHg = 2.53 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to inHg:
15 (0°C) = 15 × 0.394812 inHg = 5.92 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác