Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch nước (4°C) [inAq]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 (0°C) 0.0535 inAq
0.10 (0°C) 0.5353 inAq
1 (0°C) 5.35 inAq
2 (0°C) 10.71 inAq
3 (0°C) 16.06 inAq
5 (0°C) 26.76 inAq
10 (0°C) 53.53 inAq
20 (0°C) 107.05 inAq
50 (0°C) 267.63 inAq
100 (0°C) 535.25 inAq
1000 (0°C) 5353 inAq

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (4°C)

1 (0°C) = 5.35 inAq

1 inAq = 0.186827 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to inAq:
15 (0°C) = 15 × 5.35 inAq = 80.29 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác