Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 (0°C) 0.000124 foot
0.10 (0°C) 0.001243 foot
1 (0°C) 0.0124 foot
2 (0°C) 0.0249 foot
3 (0°C) 0.0373 foot
5 (0°C) 0.0622 foot
10 (0°C) 0.1243 foot
20 (0°C) 0.2486 foot
50 (0°C) 0.6215 foot
100 (0°C) 1.24 foot
1000 (0°C) 12.43 foot

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 (0°C) = 0.012431 foot

1 foot = 80.45 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to foot:
15 (0°C) = 15 × 0.012431 foot = 0.186461 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác