Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
centimét [centimeter]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] centimét [centimeter]
0.01 (0°C) 0.1360 centimeter
0.10 (0°C) 1.36 centimeter
1 (0°C) 13.60 centimeter
2 (0°C) 27.19 centimeter
3 (0°C) 40.79 centimeter
5 (0°C) 67.98 centimeter
10 (0°C) 135.95 centimeter
20 (0°C) 271.90 centimeter
50 (0°C) 679.75 centimeter
100 (0°C) 1360 centimeter
1000 (0°C) 13595 centimeter

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét

1 (0°C) = 13.60 centimeter

1 centimeter = 0.073556 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to centimeter:
15 (0°C) = 15 × 13.60 centimeter = 203.93 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác