Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 0.0536 inAq | 
| 0.10 (0°C) | 0.5358 inAq | 
| 1 (0°C) | 5.36 inAq | 
| 2 (0°C) | 10.72 inAq | 
| 3 (0°C) | 16.07 inAq | 
| 5 (0°C) | 26.79 inAq | 
| 10 (0°C) | 53.58 inAq | 
| 20 (0°C) | 107.15 inAq | 
| 50 (0°C) | 267.88 inAq | 
| 100 (0°C) | 535.77 inAq | 
| 1000 (0°C) | 5358 inAq | 
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang inch nước (60°F)
1 (0°C) = 5.36 inAq
1 inAq = 0.186648 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to inAq:
          15 (0°C) = 15 × 5.36 inAq = 80.37 inAq