Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét
| centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 (0°C) | 133.32 centimeter | 
| 0.10 (0°C) | 1333 centimeter | 
| 1 (0°C) | 13332 centimeter | 
| 2 (0°C) | 26664 centimeter | 
| 3 (0°C) | 39997 centimeter | 
| 5 (0°C) | 66661 centimeter | 
| 10 (0°C) | 133322 centimeter | 
| 20 (0°C) | 266644 centimeter | 
| 50 (0°C) | 666610 centimeter | 
| 100 (0°C) | 1333220 centimeter | 
| 1000 (0°C) | 13332200 centimeter | 
Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang centimét
1 (0°C) = 13332 centimeter
1 centimeter = 0.000075 (0°C)
Ví dụ
          Convert 15 (0°C) to centimeter:
          15 (0°C) = 15 × 13332 centimeter = 199983 centimeter