Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] sang đơn vị mét [meter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
mét [meter]

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang mét

centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] mét [meter]
0.01 (0°C) 1.36 meter
0.10 (0°C) 13.60 meter
1 (0°C) 135.95 meter
2 (0°C) 271.90 meter
3 (0°C) 407.85 meter
5 (0°C) 679.75 meter
10 (0°C) 1360 meter
20 (0°C) 2719 meter
50 (0°C) 6798 meter
100 (0°C) 13595 meter
1000 (0°C) 135951 meter

Cách chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang mét

1 (0°C) = 135.95 meter

1 meter = 0.007356 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to meter:
15 (0°C) = 15 × 135.95 meter = 2039 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét thủy ngân (0°C) sang các đơn vị Sức ép khác