Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang pound-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang pound-feet/giờ
calo (IT)/giờ [cal/h] | pound-feet/giờ [lbf*ft/h] |
---|---|
0.01 cal/h | 0.0309 lbf*ft/h |
0.10 cal/h | 0.3088 lbf*ft/h |
1 cal/h | 3.09 lbf*ft/h |
2 cal/h | 6.18 lbf*ft/h |
3 cal/h | 9.26 lbf*ft/h |
5 cal/h | 15.44 lbf*ft/h |
10 cal/h | 30.88 lbf*ft/h |
20 cal/h | 61.76 lbf*ft/h |
50 cal/h | 154.40 lbf*ft/h |
100 cal/h | 308.80 lbf*ft/h |
1000 cal/h | 3088 lbf*ft/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang pound-feet/giờ
1 cal/h = 3.09 lbf*ft/h
1 lbf*ft/h = 0.323832 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to lbf*ft/h:
15 cal/h = 15 × 3.09 lbf*ft/h = 46.32 lbf*ft/h