Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang milliwatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị milliwatt [mW]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
milliwatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang milliwatt
calo (IT)/giờ [cal/h] | milliwatt [mW] |
---|---|
0.01 cal/h | 0.0116 mW |
0.10 cal/h | 0.1163 mW |
1 cal/h | 1.16 mW |
2 cal/h | 2.33 mW |
3 cal/h | 3.49 mW |
5 cal/h | 5.82 mW |
10 cal/h | 11.63 mW |
20 cal/h | 23.26 mW |
50 cal/h | 58.15 mW |
100 cal/h | 116.30 mW |
1000 cal/h | 1163 mW |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang milliwatt
1 cal/h = 1.16 mW
1 mW = 0.859845 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to mW:
15 cal/h = 15 × 1.16 mW = 17.45 mW