Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
| calo (IT)/giờ [cal/h] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
|---|---|
| 0.01 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 0.10 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 1 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 2 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 3 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 5 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 10 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 20 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 50 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 100 cal/h | 0.000000 MBtu/h |
| 1000 cal/h | 0.000004 MBtu/h |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
1 cal/h = 0.000000 MBtu/h
1 MBtu/h = 251995761 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to MBtu/h:
15 cal/h = 15 × 0.000000 MBtu/h = 0.000000 MBtu/h