Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị exawatt [EW]
calo (IT)/giờ [cal/h]
exawatt [EW]

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang exawatt

calo (IT)/giờ [cal/h] exawatt [EW]
0.01 cal/h 0.000000 EW
0.10 cal/h 0.000000 EW
1 cal/h 0.000000 EW
2 cal/h 0.000000 EW
3 cal/h 0.000000 EW
5 cal/h 0.000000 EW
10 cal/h 0.000000 EW
20 cal/h 0.000000 EW
50 cal/h 0.000000 EW
100 cal/h 0.000000 EW
1000 cal/h 0.000000 EW

Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang exawatt

1 cal/h = 0.000000 EW

1 EW = 859845227858985484288 cal/h

Ví dụ

Convert 15 cal/h to EW:
15 cal/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác