Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
calo (IT)/giờ [cal/h]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

calo (IT)/giờ [cal/h] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 cal/h 0.0100 cal (th)/h
0.10 cal/h 0.1001 cal (th)/h
1 cal/h 1.00 cal (th)/h
2 cal/h 2.00 cal (th)/h
3 cal/h 3.00 cal (th)/h
5 cal/h 5.00 cal (th)/h
10 cal/h 10.01 cal (th)/h
20 cal/h 20.01 cal (th)/h
50 cal/h 50.03 cal (th)/h
100 cal/h 100.07 cal (th)/h
1000 cal/h 1001 cal (th)/h

Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ

1 cal/h = 1.00 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.999331 cal/h

Ví dụ

Convert 15 cal/h to cal (th)/h:
15 cal/h = 15 × 1.00 cal (th)/h = 15.01 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác