Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực (điện)
calo (IT)/giờ [cal/h] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 cal/h | 0.000000 (electric) |
0.10 cal/h | 0.000000 (electric) |
1 cal/h | 0.000002 (electric) |
2 cal/h | 0.000003 (electric) |
3 cal/h | 0.000005 (electric) |
5 cal/h | 0.000008 (electric) |
10 cal/h | 0.000016 (electric) |
20 cal/h | 0.000031 (electric) |
50 cal/h | 0.000078 (electric) |
100 cal/h | 0.000156 (electric) |
1000 cal/h | 0.001559 (electric) |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang mã lực (điện)
1 cal/h = 0.000002 (electric)
1 (electric) = 641445 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to (electric):
15 cal/h = 15 × 0.000002 (electric) = 0.000023 (electric)