Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
| calo (IT)/giờ [cal/h] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 cal/h | 0.000000 (th)/second |
| 0.10 cal/h | 0.000000 (th)/second |
| 1 cal/h | 0.000000 (th)/second |
| 2 cal/h | 0.000001 (th)/second |
| 3 cal/h | 0.000001 (th)/second |
| 5 cal/h | 0.000001 (th)/second |
| 10 cal/h | 0.000003 (th)/second |
| 20 cal/h | 0.000006 (th)/second |
| 50 cal/h | 0.000014 (th)/second |
| 100 cal/h | 0.000028 (th)/second |
| 1000 cal/h | 0.000278 (th)/second |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
1 cal/h = 0.000000 (th)/second
1 (th)/second = 3597592 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to (th)/second:
15 cal/h = 15 × 0.000000 (th)/second = 0.000004 (th)/second