Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị nanowatt [nW]
calo (IT)/giờ [cal/h]
nanowatt [nW]

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang nanowatt

calo (IT)/giờ [cal/h] nanowatt [nW]
0.01 cal/h 11630 nW
0.10 cal/h 116300 nW
1 cal/h 1163000 nW
2 cal/h 2326000 nW
3 cal/h 3489000 nW
5 cal/h 5815000 nW
10 cal/h 11630000 nW
20 cal/h 23260000 nW
50 cal/h 58150000 nW
100 cal/h 116300000 nW
1000 cal/h 1163000000 nW

Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang nanowatt

1 cal/h = 1163000 nW

1 nW = 0.000001 cal/h

Ví dụ

Convert 15 cal/h to nW:
15 cal/h = 15 × 1163000 nW = 17445000 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác