Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị kilojoule/giây [kJ/s]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilojoule/giây
| calo (IT)/giờ [cal/h] | kilojoule/giây [kJ/s] |
|---|---|
| 0.01 cal/h | 0.000000 kJ/s |
| 0.10 cal/h | 0.000000 kJ/s |
| 1 cal/h | 0.000001 kJ/s |
| 2 cal/h | 0.000002 kJ/s |
| 3 cal/h | 0.000003 kJ/s |
| 5 cal/h | 0.000006 kJ/s |
| 10 cal/h | 0.000012 kJ/s |
| 20 cal/h | 0.000023 kJ/s |
| 50 cal/h | 0.000058 kJ/s |
| 100 cal/h | 0.000116 kJ/s |
| 1000 cal/h | 0.001163 kJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang kilojoule/giây
1 cal/h = 0.000001 kJ/s
1 kJ/s = 859845 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to kJ/s:
15 cal/h = 15 × 0.000001 kJ/s = 0.000017 kJ/s