Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang femtojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
femtojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang femtojoule/giây
calo (IT)/giờ [cal/h] | femtojoule/giây [fJ/s] |
---|---|
0.01 cal/h | 11630000000 fJ/s |
0.10 cal/h | 116300000000 fJ/s |
1 cal/h | 1163000000000 fJ/s |
2 cal/h | 2326000000000 fJ/s |
3 cal/h | 3489000000000 fJ/s |
5 cal/h | 5815000000000 fJ/s |
10 cal/h | 11630000000000 fJ/s |
20 cal/h | 23260000000000 fJ/s |
50 cal/h | 58150000000000 fJ/s |
100 cal/h | 116300000000000 fJ/s |
1000 cal/h | 1163000000000000 fJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang femtojoule/giây
1 cal/h = 1163000000000 fJ/s
1 fJ/s = 0.000000 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to fJ/s:
15 cal/h = 15 × 1163000000000 fJ/s = 17445000000000 fJ/s