Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang centijoule/giây
calo (IT)/giờ [cal/h] | centijoule/giây [cJ/s] |
---|---|
0.01 cal/h | 0.001163 cJ/s |
0.10 cal/h | 0.0116 cJ/s |
1 cal/h | 0.1163 cJ/s |
2 cal/h | 0.2326 cJ/s |
3 cal/h | 0.3489 cJ/s |
5 cal/h | 0.5815 cJ/s |
10 cal/h | 1.16 cJ/s |
20 cal/h | 2.33 cJ/s |
50 cal/h | 5.82 cJ/s |
100 cal/h | 11.63 cJ/s |
1000 cal/h | 116.30 cJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang centijoule/giây
1 cal/h = 0.116300 cJ/s
1 cJ/s = 8.60 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to cJ/s:
15 cal/h = 15 × 0.116300 cJ/s = 1.74 cJ/s