Chuyển đổi calo (IT)/giờ sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giờ [cal/h] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giờ sang hectojoule/giây
calo (IT)/giờ [cal/h] | hectojoule/giây [hJ/s] |
---|---|
0.01 cal/h | 0.000000 hJ/s |
0.10 cal/h | 0.000001 hJ/s |
1 cal/h | 0.000012 hJ/s |
2 cal/h | 0.000023 hJ/s |
3 cal/h | 0.000035 hJ/s |
5 cal/h | 0.000058 hJ/s |
10 cal/h | 0.000116 hJ/s |
20 cal/h | 0.000233 hJ/s |
50 cal/h | 0.000581 hJ/s |
100 cal/h | 0.001163 hJ/s |
1000 cal/h | 0.0116 hJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giờ sang hectojoule/giây
1 cal/h = 0.000012 hJ/s
1 hJ/s = 85985 cal/h
Ví dụ
Convert 15 cal/h to hJ/s:
15 cal/h = 15 × 0.000012 hJ/s = 0.000174 hJ/s